Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


ANG PLN
coinmill.com
1.00 2.21
2.00 4.43
5.00 11.07
10.00 22.13
20.00 44.26
50.00 110.66
100.00 221.31
200.00 442.62
500.00 1106.56
1000.00 2213.11
2000.00 4426.23
5000.00 11,065.56
10,000.00 22,131.13
20,000.00 44,262.25
50,000.00 110,655.63
100,000.00 221,311.26
200,000.00 442,622.51
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PLN ANG
coinmill.com
5.00 2.26
10.00 4.52
20.00 9.04
50.00 22.59
100.00 45.19
200.00 90.37
500.00 225.93
1000.00 451.85
2000.00 903.70
5000.00 2259.26
10,000.00 4518.52
20,000.00 9037.05
50,000.00 22,592.61
100,000.00 45,185.23
200,000.00 90,370.46
500,000.00 225,926.15
1,000,000.00 451,852.30
PLN tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ