Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). The VeChain là tiền tệ không có nước. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ANG VEN
coinmill.com
1.00 0.3548
2.00 0.7096
5.00 1.7741
10.00 3.5481
20.00 7.0963
50.00 17.7406
100.00 35.4813
200.00 70.9626
500.00 177.4065
1000.00 354.8130
2000.00 709.6260
5000.00 1774.0650
10,000.00 3548.1300
20,000.00 7096.2599
50,000.00 17,740.6498
100,000.00 35,481.2997
200,000.00 70,962.5994
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
VEN ANG
coinmill.com
0.5000 1.41
1.0000 2.82
2.0000 5.64
5.0000 14.09
10.0000 28.18
20.0000 56.37
50.0000 140.92
100.0000 281.84
200.0000 563.68
500.0000 1409.19
1000.0000 2818.39
2000.0000 5636.77
5000.0000 14,091.93
10,000.0000 28,183.86
20,000.0000 56,367.72
50,000.0000 140,919.30
100,000.0000 281,838.60
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ