Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). The NEM là tiền tệ không có nước. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ANG XEM
coinmill.com
1.00 13.963
2.00 27.927
5.00 69.817
10.00 139.634
20.00 279.268
50.00 698.170
100.00 1396.340
200.00 2792.679
500.00 6981.698
1000.00 13,963.395
2000.00 27,926.791
5000.00 69,816.977
10,000.00 139,633.954
20,000.00 279,267.908
50,000.00 698,169.769
100,000.00 1,396,339.538
200,000.00 2,792,679.075
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM ANG
coinmill.com
20.000 1.43
50.000 3.58
100.000 7.16
200.000 14.32
500.000 35.81
1000.000 71.62
2000.000 143.23
5000.000 358.08
10,000.000 716.16
20,000.000 1432.32
50,000.000 3580.79
100,000.000 7161.58
200,000.000 14,323.16
500,000.000 35,807.91
1,000,000.000 71,615.82
2,000,000.000 143,231.64
5,000,000.000 358,079.10
XEM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ