Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Kwanza Angola (AOA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kwanza Angola và Áo Schilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kwanza Angola . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Áo Schilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Áo Schillings hoặc Angola Kwanza để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kwanza Angola là tiền tệ Angola (Chất độc da cam, AGO). Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Ký hiệu AOA có thể được viết Kz. Kwanza Angola được chia thành 100 lwei. Tỷ giá hối đoái Kwanza Angola cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AOA có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa.


AOA ATS
coinmill.com
500.0 12
1000.0 23
2000.0 47
5000.0 117
10,000.0 233
20,000.0 467
50,000.0 1167
100,000.0 2333
200,000.0 4667
500,000.0 11,667
1,000,000.0 23,333
2,000,000.0 46,667
5,000,000.0 116,667
10,000,000.0 233,335
20,000,000.0 466,670
50,000,000.0 1,166,674
100,000,000.0 2,333,348
AOA tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ATS AOA
coinmill.com
10 428.6
20 857.1
50 2142.8
100 4285.7
200 8571.4
500 21,428.4
1000 42,856.9
2000 85,713.8
5000 214,284.4
10,000 428,568.8
20,000 857,137.6
50,000 2,142,843.9
100,000 4,285,687.8
200,000 8,571,375.6
500,000 21,428,439.1
1,000,000 42,856,878.2
2,000,000 85,713,756.4
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ