Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Kwanza Angola (AOA) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kwanza Angola và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kwanza Angola . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Angola Kwanza để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kwanza Angola là tiền tệ Angola (Chất độc da cam, AGO). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu AOA có thể được viết Kz. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Kwanza Angola được chia thành 100 lwei. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Kwanza Angola cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AOA có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


AOA RUR
coinmill.com
500.0 88,430
1000.0 176,850
2000.0 353,700
5000.0 884,260
10,000.0 1,768,510
20,000.0 3,537,030
50,000.0 8,842,570
100,000.0 17,685,140
200,000.0 35,370,290
500,000.0 88,425,720
1,000,000.0 176,851,450
2,000,000.0 353,702,900
5,000,000.0 884,257,250
10,000,000.0 1,768,514,500
20,000,000.0 3,537,028,990
50,000,000.0 8,842,572,480
100,000,000.0 17,685,144,960
AOA tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
RUR AOA
coinmill.com
50,000 282.7
100,000 565.4
200,000 1130.9
500,000 2827.2
1,000,000 5654.5
2,000,000 11,308.9
5,000,000 28,272.3
10,000,000 56,544.6
20,000,000 113,089.3
50,000,000 282,723.2
100,000,000 565,446.3
200,000,000 1,130,892.6
500,000,000 2,827,231.6
1,000,000,000 5,654,463.1
2,000,000,000 11,308,926.2
5,000,000,000 28,272,315.6
10,000,000,000 56,544,631.2
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ