Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Taka Bangladesh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Taka Bangladesh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa.


ARDR BDT
coinmill.com
5.0000 56.22
10.0000 112.44
20.0000 224.89
50.0000 562.22
100.0000 1124.44
200.0000 2248.88
500.0000 5622.19
1000.0000 11,244.38
2000.0000 22,488.77
5000.0000 56,221.92
10,000.0000 112,443.83
20,000.0000 224,887.67
50,000.0000 562,219.17
100,000.0000 1,124,438.34
200,000.0000 2,248,876.67
500,000.0000 5,622,191.69
1,000,000.0000 11,244,383.37
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
BDT ARDR
coinmill.com
100.00 8.8933
200.00 17.7867
500.00 44.4666
1000.00 88.9333
2000.00 177.8666
5000.00 444.6664
10,000.00 889.3329
20,000.00 1778.6658
50,000.00 4446.6645
100,000.00 8893.3289
200,000.00 17,786.6579
500,000.00 44,466.6447
1,000,000.00 88,933.2894
2,000,000.00 177,866.5787
5,000,000.00 444,666.4468
10,000,000.00 889,332.8936
20,000,000.00 1,778,665.7871
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ