Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR DKK
coinmill.com
5.0000 3.50
10.0000 6.75
20.0000 13.75
50.0000 34.25
100.0000 68.25
200.0000 136.50
500.0000 341.50
1000.0000 683.00
2000.0000 1366.25
5000.0000 3415.50
10,000.0000 6830.75
20,000.0000 13,661.75
50,000.0000 34,154.00
100,000.0000 68,308.25
200,000.0000 136,616.25
500,000.0000 341,540.75
1,000,000.0000 683,081.25
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
DKK ARDR
coinmill.com
5.00 7.3198
10.00 14.6395
20.00 29.2791
50.00 73.1977
100.00 146.3955
200.00 292.7909
500.00 731.9773
1000.00 1463.9547
2000.00 2927.9093
5000.00 7319.7733
10,000.00 14,639.5465
20,000.00 29,279.0931
50,000.00 73,197.7326
100,000.00 146,395.4653
200,000.00 292,790.9305
500,000.00 731,977.3264
1,000,000.00 1,463,954.6527
DKK tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ