Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR GBP
coinmill.com
5.0000 0.40
10.0000 0.79
20.0000 1.58
50.0000 3.95
100.0000 7.91
200.0000 15.81
500.0000 39.54
1000.0000 79.07
2000.0000 158.15
5000.0000 395.37
10,000.0000 790.75
20,000.0000 1581.49
50,000.0000 3953.74
100,000.0000 7907.47
200,000.0000 15,814.95
500,000.0000 39,537.36
1,000,000.0000 79,074.73
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
GBP ARDR
coinmill.com
0.50 6.3231
1.00 12.6463
2.00 25.2925
5.00 63.2313
10.00 126.4627
20.00 252.9253
50.00 632.3133
100.00 1264.6266
200.00 2529.2531
500.00 6323.1328
1000.00 12,646.2656
2000.00 25,292.5312
5000.00 63,231.3279
10,000.00 126,462.6558
20,000.00 252,925.3117
50,000.00 632,313.2792
100,000.00 1,264,626.5584
GBP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ