Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR GBP
coinmill.com
5.0000 0.40
10.0000 0.81
20.0000 1.62
50.0000 4.05
100.0000 8.09
200.0000 16.18
500.0000 40.46
1000.0000 80.92
2000.0000 161.83
5000.0000 404.59
10,000.0000 809.17
20,000.0000 1618.35
50,000.0000 4045.87
100,000.0000 8091.74
200,000.0000 16,183.47
500,000.0000 40,458.69
1,000,000.0000 80,917.37
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
GBP ARDR
coinmill.com
0.50 6.1791
1.00 12.3583
2.00 24.7166
5.00 61.7914
10.00 123.5829
20.00 247.1657
50.00 617.9143
100.00 1235.8286
200.00 2471.6572
500.00 6179.1429
1000.00 12,358.2858
2000.00 24,716.5716
5000.00 61,791.4289
10,000.00 123,582.8578
20,000.00 247,165.7157
50,000.00 617,914.2892
100,000.00 1,235,828.5784
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ