Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR ILS
coinmill.com
5.0000 1.81
10.0000 3.63
20.0000 7.26
50.0000 18.14
100.0000 36.29
200.0000 72.58
500.0000 181.45
1000.0000 362.89
2000.0000 725.79
5000.0000 1814.47
10,000.0000 3628.95
20,000.0000 7257.89
50,000.0000 18,144.73
100,000.0000 36,289.46
200,000.0000 72,578.92
500,000.0000 181,447.31
1,000,000.0000 362,894.62
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS ARDR
coinmill.com
2.00 5.5112
5.00 13.7781
10.00 27.5562
20.00 55.1124
50.00 137.7810
100.00 275.5621
200.00 551.1242
500.00 1377.8104
1000.00 2755.6209
2000.00 5511.2418
5000.00 13,778.1044
10,000.00 27,556.2089
20,000.00 55,112.4177
50,000.00 137,781.0443
100,000.00 275,562.0886
200,000.00 551,124.1772
500,000.00 1,377,810.4430
ILS tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ