Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR ILS
coinmill.com
5.0000 1.82
10.0000 3.65
20.0000 7.29
50.0000 18.23
100.0000 36.46
200.0000 72.92
500.0000 182.29
1000.0000 364.58
2000.0000 729.15
5000.0000 1822.88
10,000.0000 3645.75
20,000.0000 7291.51
50,000.0000 18,228.76
100,000.0000 36,457.53
200,000.0000 72,915.06
500,000.0000 182,287.64
1,000,000.0000 364,575.28
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS ARDR
coinmill.com
2.00 5.4858
5.00 13.7146
10.00 27.4292
20.00 54.8584
50.00 137.1459
100.00 274.2918
200.00 548.5836
500.00 1371.4589
1000.00 2742.9178
2000.00 5485.8355
5000.00 13,714.5888
10,000.00 27,429.1777
20,000.00 54,858.3554
50,000.00 137,145.8884
100,000.00 274,291.7769
200,000.00 548,583.5537
500,000.00 1,371,458.8843
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ