Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR ILS
coinmill.com
5.0000 1.79
10.0000 3.58
20.0000 7.17
50.0000 17.92
100.0000 35.84
200.0000 71.68
500.0000 179.19
1000.0000 358.39
2000.0000 716.77
5000.0000 1791.93
10,000.0000 3583.86
20,000.0000 7167.71
50,000.0000 17,919.28
100,000.0000 35,838.57
200,000.0000 71,677.14
500,000.0000 179,192.84
1,000,000.0000 358,385.68
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS ARDR
coinmill.com
2.00 5.5806
5.00 13.9515
10.00 27.9029
20.00 55.8058
50.00 139.5145
100.00 279.0290
200.00 558.0580
500.00 1395.1450
1000.00 2790.2901
2000.00 5580.5802
5000.00 13,951.4504
10,000.00 27,902.9008
20,000.00 55,805.8015
50,000.00 139,514.5038
100,000.00 279,029.0076
200,000.00 558,058.0152
500,000.00 1,395,145.0381
ILS tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ