Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ARDR LYD
coinmill.com
5.0000 2.513
10.0000 5.025
20.0000 10.051
50.0000 25.126
100.0000 50.253
200.0000 100.505
500.0000 251.264
1000.0000 502.527
2000.0000 1005.054
5000.0000 2512.635
10,000.0000 5025.270
20,000.0000 10,050.541
50,000.0000 25,126.351
100,000.0000 50,252.703
200,000.0000 100,505.406
500,000.0000 251,263.515
1,000,000.0000 502,527.030
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
LYD ARDR
coinmill.com
5.000 9.9497
10.000 19.8994
20.000 39.7989
50.000 99.4971
100.000 198.9943
200.000 397.9885
500.000 994.9714
1000.000 1989.9427
2000.000 3979.8854
5000.000 9949.7136
10,000.000 19,899.4271
20,000.000 39,798.8542
50,000.000 99,497.1356
100,000.000 198,994.2711
200,000.000 397,988.5423
500,000.000 994,971.3557
1,000,000.000 1,989,942.7114
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ