Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ARDR LYD
coinmill.com
5.0000 2.588
10.0000 5.176
20.0000 10.352
50.0000 25.880
100.0000 51.760
200.0000 103.521
500.0000 258.802
1000.0000 517.604
2000.0000 1035.209
5000.0000 2588.022
10,000.0000 5176.045
20,000.0000 10,352.090
50,000.0000 25,880.225
100,000.0000 51,760.450
200,000.0000 103,520.899
500,000.0000 258,802.248
1,000,000.0000 517,604.496
ARDR tỷ lệ
19 tháng Tư 2024
LYD ARDR
coinmill.com
5.000 9.6599
10.000 19.3198
20.000 38.6395
50.000 96.5989
100.000 193.1977
200.000 386.3954
500.000 965.9885
1000.000 1931.9770
2000.000 3863.9541
5000.000 9659.8852
10,000.000 19,319.7704
20,000.000 38,639.5407
50,000.000 96,598.8519
100,000.000 193,197.7037
200,000.000 386,395.4075
500,000.000 965,988.5187
1,000,000.000 1,931,977.0375
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ