Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ARDR NPR
coinmill.com
5.0000 77.25
10.0000 154.55
20.0000 309.10
50.0000 772.70
100.0000 1545.40
200.0000 3090.80
500.0000 7727.05
1000.0000 15,454.10
2000.0000 30,908.15
5000.0000 77,270.40
10,000.0000 154,540.85
20,000.0000 309,081.70
50,000.0000 772,704.25
100,000.0000 1,545,408.50
200,000.0000 3,090,816.95
500,000.0000 7,727,042.40
1,000,000.0000 15,454,084.80
ARDR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
NPR ARDR
coinmill.com
100.00 6.4708
200.00 12.9416
500.00 32.3539
1000.00 64.7078
2000.00 129.4156
5000.00 323.5391
10,000.00 647.0781
20,000.00 1294.1562
50,000.00 3235.3906
100,000.00 6470.7811
200,000.00 12,941.5622
500,000.00 32,353.9056
1,000,000.00 64,707.8112
2,000,000.00 129,415.6224
5,000,000.00 323,539.0559
10,000,000.00 647,078.1119
20,000,000.00 1,294,156.2238
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ