Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


ARDR SDG
coinmill.com
5.0000 312.59
10.0000 625.18
20.0000 1250.35
50.0000 3125.88
100.0000 6251.77
200.0000 12,503.53
500.0000 31,258.83
1000.0000 62,517.66
2000.0000 125,035.32
5000.0000 312,588.30
10,000.0000 625,176.61
20,000.0000 1,250,353.22
50,000.0000 3,125,883.05
100,000.0000 6,251,766.09
200,000.0000 12,503,532.18
500,000.0000 31,258,830.45
1,000,000.0000 62,517,660.90
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SDG ARDR
coinmill.com
500.00 7.9977
1000.00 15.9955
2000.00 31.9910
5000.00 79.9774
10,000.00 159.9548
20,000.00 319.9096
50,000.00 799.7740
100,000.00 1599.5480
200,000.00 3199.0960
500,000.00 7997.7400
1,000,000.00 15,995.4801
2,000,000.00 31,990.9602
5,000,000.00 79,977.4004
10,000,000.00 159,954.8009
20,000,000.00 319,909.6017
50,000,000.00 799,774.0043
100,000,000.00 1,599,548.0087
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ