Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


ARDR SDG
coinmill.com
5.0000 349.06
10.0000 698.12
20.0000 1396.24
50.0000 3490.61
100.0000 6981.21
200.0000 13,962.43
500.0000 34,906.07
1000.0000 69,812.14
2000.0000 139,624.29
5000.0000 349,060.72
10,000.0000 698,121.43
20,000.0000 1,396,242.86
50,000.0000 3,490,607.15
100,000.0000 6,981,214.31
200,000.0000 13,962,428.61
500,000.0000 34,906,071.54
1,000,000.0000 69,812,143.07
ARDR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
SDG ARDR
coinmill.com
500.00 7.1621
1000.00 14.3242
2000.00 28.6483
5000.00 71.6208
10,000.00 143.2416
20,000.00 286.4831
50,000.00 716.2078
100,000.00 1432.4156
200,000.00 2864.8311
500,000.00 7162.0778
1,000,000.00 14,324.1556
2,000,000.00 28,648.3112
5,000,000.00 71,620.7780
10,000,000.00 143,241.5560
20,000,000.00 286,483.1120
50,000,000.00 716,207.7799
100,000,000.00 1,432,415.5598
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ