Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


ARDR SYP
coinmill.com
5.0000 1448.00
10.0000 2895.75
20.0000 5791.50
50.0000 14,479.00
100.0000 28,957.75
200.0000 57,915.50
500.0000 144,789.00
1000.0000 289,578.00
2000.0000 579,156.00
5000.0000 1,447,889.75
10,000.0000 2,895,779.50
20,000.0000 5,791,559.00
50,000.0000 14,478,897.75
100,000.0000 28,957,795.50
200,000.0000 57,915,591.00
500,000.0000 144,788,977.25
1,000,000.0000 289,577,954.50
ARDR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
SYP ARDR
coinmill.com
2000.00 6.9066
5000.00 17.2665
10,000.00 34.5330
20,000.00 69.0660
50,000.00 172.6651
100,000.00 345.3302
200,000.00 690.6603
500,000.00 1726.6508
1,000,000.00 3453.3016
2,000,000.00 6906.6031
5,000,000.00 17,266.5078
10,000,000.00 34,533.0155
20,000,000.00 69,066.0311
50,000,000.00 172,665.0777
100,000,000.00 345,330.1554
200,000,000.00 690,660.3107
500,000,000.00 1,726,650.7768
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ