Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


ARDR UZS
coinmill.com
5.0000 6014.62
10.0000 12,029.24
20.0000 24,058.47
50.0000 60,146.19
100.0000 120,292.37
200.0000 240,584.74
500.0000 601,461.85
1000.0000 1,202,923.71
2000.0000 2,405,847.42
5000.0000 6,014,618.55
10,000.0000 12,029,237.09
20,000.0000 24,058,474.18
50,000.0000 60,146,185.46
100,000.0000 120,292,370.92
200,000.0000 240,584,741.83
500,000.0000 601,461,854.58
1,000,000.0000 1,202,923,709.17
ARDR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
UZS ARDR
coinmill.com
10,000.00 8.3131
20,000.00 16.6262
50,000.00 41.5654
100,000.00 83.1308
200,000.00 166.2616
500,000.00 415.6540
1,000,000.00 831.3079
2,000,000.00 1662.6158
5,000,000.00 4156.5396
10,000,000.00 8313.0791
20,000,000.00 16,626.1583
50,000,000.00 41,565.3957
100,000,000.00 83,130.7915
200,000,000.00 166,261.5829
500,000,000.00 415,653.9573
1,000,000,000.00 831,307.9145
2,000,000,000.00 1,662,615.8290
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ