Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


ARDR UZS
coinmill.com
5.0000 5955.28
10.0000 11,910.57
20.0000 23,821.13
50.0000 59,552.83
100.0000 119,105.66
200.0000 238,211.31
500.0000 595,528.28
1000.0000 1,191,056.55
2000.0000 2,382,113.10
5000.0000 5,955,282.76
10,000.0000 11,910,565.52
20,000.0000 23,821,131.04
50,000.0000 59,552,827.60
100,000.0000 119,105,655.20
200,000.0000 238,211,310.40
500,000.0000 595,528,276.00
1,000,000.0000 1,191,056,552.01
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
UZS ARDR
coinmill.com
10,000.00 8.3959
20,000.00 16.7918
50,000.00 41.9795
100,000.00 83.9591
200,000.00 167.9181
500,000.00 419.7953
1,000,000.00 839.5907
2,000,000.00 1679.1814
5,000,000.00 4197.9535
10,000,000.00 8395.9070
20,000,000.00 16,791.8139
50,000,000.00 41,979.5348
100,000,000.00 83,959.0696
200,000,000.00 167,918.1393
500,000,000.00 419,795.3482
1,000,000,000.00 839,590.6964
2,000,000,000.00 1,679,181.3929
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ