Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


ARDR VEF
coinmill.com
5.0000 136,258
10.0000 272,516
20.0000 545,032
50.0000 1,362,581
100.0000 2,725,162
200.0000 5,450,324
500.0000 13,625,811
1000.0000 27,251,622
2000.0000 54,503,244
5000.0000 136,258,110
10,000.0000 272,516,220
20,000.0000 545,032,441
50,000.0000 1,362,581,102
100,000.0000 2,725,162,205
200,000.0000 5,450,324,409
500,000.0000 13,625,811,023
1,000,000.0000 27,251,622,047
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
VEF ARDR
coinmill.com
200,000 7.3390
500,000 18.3475
1,000,000 36.6951
2,000,000 73.3901
5,000,000 183.4753
10,000,000 366.9506
20,000,000 733.9013
50,000,000 1834.7532
100,000,000 3669.5063
200,000,000 7339.0127
500,000,000 18,347.5317
1,000,000,000 36,695.0634
2,000,000,000 73,390.1269
5,000,000,000 183,475.3172
10,000,000,000 366,950.6345
20,000,000,000 733,901.2689
50,000,000,000 1,834,753.1723
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ