Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ARDR VEN
coinmill.com
5.0000 0.3360
10.0000 0.6721
20.0000 1.3441
50.0000 3.3604
100.0000 6.7207
200.0000 13.4415
500.0000 33.6037
1000.0000 67.2074
2000.0000 134.4148
5000.0000 336.0369
10,000.0000 672.0739
20,000.0000 1344.1478
50,000.0000 3360.3694
100,000.0000 6720.7389
200,000.0000 13,441.4777
500,000.0000 33,603.6943
1,000,000.0000 67,207.3887
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
VEN ARDR
coinmill.com
0.5000 7.4397
1.0000 14.8793
2.0000 29.7586
5.0000 74.3966
10.0000 148.7932
20.0000 297.5863
50.0000 743.9658
100.0000 1487.9316
200.0000 2975.8633
500.0000 7439.6582
1000.0000 14,879.3164
2000.0000 29,758.6328
5000.0000 74,396.5820
10,000.0000 148,793.1639
20,000.0000 297,586.3278
50,000.0000 743,965.8196
100,000.0000 1,487,931.6391
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ