Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ARDR VEN
coinmill.com
5.0000 0.3626
10.0000 0.7251
20.0000 1.4503
50.0000 3.6257
100.0000 7.2513
200.0000 14.5026
500.0000 36.2565
1000.0000 72.5131
2000.0000 145.0262
5000.0000 362.5655
10,000.0000 725.1309
20,000.0000 1450.2619
50,000.0000 3625.6546
100,000.0000 7251.3093
200,000.0000 14,502.6185
500,000.0000 36,256.5463
1,000,000.0000 72,513.0926
ARDR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
VEN ARDR
coinmill.com
0.5000 6.8953
1.0000 13.7906
2.0000 27.5812
5.0000 68.9531
10.0000 137.9061
20.0000 275.8123
50.0000 689.5307
100.0000 1379.0613
200.0000 2758.1226
500.0000 6895.3065
1000.0000 13,790.6130
2000.0000 27,581.2261
5000.0000 68,953.0652
10,000.0000 137,906.1303
20,000.0000 275,812.2607
50,000.0000 689,530.6517
100,000.0000 1,379,061.3034
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ