Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


ARDR XCD
coinmill.com
5.0000 1.49
10.0000 2.98
20.0000 5.96
50.0000 14.90
100.0000 29.80
200.0000 59.61
500.0000 149.02
1000.0000 298.04
2000.0000 596.08
5000.0000 1490.21
10,000.0000 2980.41
20,000.0000 5960.82
50,000.0000 14,902.06
100,000.0000 29,804.12
200,000.0000 59,608.24
500,000.0000 149,020.61
1,000,000.0000 298,041.21
ARDR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XCD ARDR
coinmill.com
2.00 6.7105
5.00 16.7762
10.00 33.5524
20.00 67.1048
50.00 167.7620
100.00 335.5241
200.00 671.0481
500.00 1677.6203
1000.00 3355.2407
2000.00 6710.4814
5000.00 16,776.2034
10,000.00 33,552.4068
20,000.00 67,104.8137
50,000.00 167,762.0342
100,000.00 335,524.0685
200,000.00 671,048.1369
500,000.00 1,677,620.3423
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ