Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


ARDR XCD
coinmill.com
5.0000 1.45
10.0000 2.91
20.0000 5.81
50.0000 14.53
100.0000 29.07
200.0000 58.14
500.0000 145.34
1000.0000 290.68
2000.0000 581.37
5000.0000 1453.42
10,000.0000 2906.84
20,000.0000 5813.68
50,000.0000 14,534.20
100,000.0000 29,068.40
200,000.0000 58,136.79
500,000.0000 145,341.98
1,000,000.0000 290,683.97
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XCD ARDR
coinmill.com
2.00 6.8803
5.00 17.2008
10.00 34.4016
20.00 68.8032
50.00 172.0081
100.00 344.0162
200.00 688.0324
500.00 1720.0811
1000.00 3440.1622
2000.00 6880.3244
5000.00 17,200.8110
10,000.00 34,401.6220
20,000.00 68,803.2440
50,000.00 172,008.1099
100,000.00 344,016.2198
200,000.00 688,032.4396
500,000.00 1,720,081.0990
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ