Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ARDR XEM
coinmill.com
5.0000 13.690
10.0000 27.379
20.0000 54.758
50.0000 136.895
100.0000 273.790
200.0000 547.580
500.0000 1368.951
1000.0000 2737.901
2000.0000 5475.803
5000.0000 13,689.507
10,000.0000 27,379.015
20,000.0000 54,758.029
50,000.0000 136,895.073
100,000.0000 273,790.147
200,000.0000 547,580.294
500,000.0000 1,368,950.735
1,000,000.0000 2,737,901.469
ARDR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XEM ARDR
coinmill.com
20.000 7.3049
50.000 18.2622
100.000 36.5243
200.000 73.0486
500.000 182.6216
1000.000 365.2432
2000.000 730.4865
5000.000 1826.2162
10,000.000 3652.4324
20,000.000 7304.8648
50,000.000 18,262.1619
100,000.000 36,524.3239
200,000.000 73,048.6477
500,000.000 182,621.6194
1,000,000.000 365,243.2387
2,000,000.000 730,486.4774
5,000,000.000 1,826,216.1936
XEM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ