Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR XOF
coinmill.com
5.0000 429
10.0000 858
20.0000 1716
50.0000 4291
100.0000 8581
200.0000 17,163
500.0000 42,907
1000.0000 85,814
2000.0000 171,629
5000.0000 429,071
10,000.0000 858,143
20,000.0000 1,716,286
50,000.0000 4,290,715
100,000.0000 8,581,430
200,000.0000 17,162,859
500,000.0000 42,907,148
1,000,000.0000 85,814,296
ARDR tỷ lệ
28 tháng Ba 2024
XOF ARDR
coinmill.com
500 5.8265
1000 11.6531
2000 23.3061
5000 58.2653
10,000 116.5307
20,000 233.0614
50,000 582.6535
100,000 1165.3070
200,000 2330.6140
500,000 5826.5350
1,000,000 11,653.0700
2,000,000 23,306.1399
5,000,000 58,265.3498
10,000,000 116,530.6997
20,000,000 233,061.3993
50,000,000 582,653.4984
100,000,000 1,165,306.9967
XOF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ