Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR XOF
coinmill.com
5.0000 302
10.0000 603
20.0000 1206
50.0000 3016
100.0000 6032
200.0000 12,064
500.0000 30,160
1000.0000 60,320
2000.0000 120,641
5000.0000 301,602
10,000.0000 603,204
20,000.0000 1,206,408
50,000.0000 3,016,020
100,000.0000 6,032,039
200,000.0000 12,064,078
500,000.0000 30,160,196
1,000,000.0000 60,320,392
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF ARDR
coinmill.com
500 8.2891
1000 16.5781
2000 33.1563
5000 82.8907
10,000 165.7814
20,000 331.5628
50,000 828.9071
100,000 1657.8142
200,000 3315.6283
500,000 8289.0708
1,000,000 16,578.1416
2,000,000 33,156.2833
5,000,000 82,890.7082
10,000,000 165,781.4163
20,000,000 331,562.8326
50,000,000 828,907.0816
100,000,000 1,657,814.1632
XOF tỷ lệ
28 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ