Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR XOF
coinmill.com
5.0000 302
10.0000 604
20.0000 1208
50.0000 3019
100.0000 6038
200.0000 12,076
500.0000 30,190
1000.0000 60,380
2000.0000 120,761
5000.0000 301,901
10,000.0000 603,803
20,000.0000 1,207,605
50,000.0000 3,019,013
100,000.0000 6,038,026
200,000.0000 12,076,051
500,000.0000 30,190,128
1,000,000.0000 60,380,256
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF ARDR
coinmill.com
500 8.2809
1000 16.5617
2000 33.1234
5000 82.8085
10,000 165.6171
20,000 331.2341
50,000 828.0853
100,000 1656.1705
200,000 3312.3411
500,000 8280.8527
1,000,000 16,561.7053
2,000,000 33,123.4106
5,000,000 82,808.5265
10,000,000 165,617.0530
20,000,000 331,234.1060
50,000,000 828,085.2651
100,000,000 1,656,170.5302
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ