Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR XOF
coinmill.com
5.0000 300
10.0000 600
20.0000 1200
50.0000 3000
100.0000 6001
200.0000 12,001
500.0000 30,003
1000.0000 60,006
2000.0000 120,013
5000.0000 300,032
10,000.0000 600,063
20,000.0000 1,200,126
50,000.0000 3,000,316
100,000.0000 6,000,632
200,000.0000 12,001,265
500,000.0000 30,003,162
1,000,000.0000 60,006,324
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF ARDR
coinmill.com
500 8.3325
1000 16.6649
2000 33.3298
5000 83.3246
10,000 166.6491
20,000 333.2982
50,000 833.2455
100,000 1666.4910
200,000 3332.9820
500,000 8332.4551
1,000,000 16,664.9102
2,000,000 33,329.8203
5,000,000 83,324.5508
10,000,000 166,649.1017
20,000,000 333,298.2034
50,000,000 833,245.5084
100,000,000 1,666,491.0168
XOF tỷ lệ
16 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ