Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR XOF
coinmill.com
5.0000 302
10.0000 604
20.0000 1207
50.0000 3018
100.0000 6035
200.0000 12,071
500.0000 30,177
1000.0000 60,354
2000.0000 120,709
5000.0000 301,771
10,000.0000 603,543
20,000.0000 1,207,085
50,000.0000 3,017,713
100,000.0000 6,035,425
200,000.0000 12,070,851
500,000.0000 30,177,127
1,000,000.0000 60,354,254
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF ARDR
coinmill.com
500 8.2844
1000 16.5688
2000 33.1377
5000 82.8442
10,000 165.6884
20,000 331.3768
50,000 828.4420
100,000 1656.8840
200,000 3313.7681
500,000 8284.4202
1,000,000 16,568.8405
2,000,000 33,137.6809
5,000,000 82,844.2023
10,000,000 165,688.4045
20,000,000 331,376.8091
50,000,000 828,442.0227
100,000,000 1,656,884.0453
XOF tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ