Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Ardor (ARDR) và Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


ARDR YUM
coinmill.com
5.0000 1.0
10.0000 2.0
20.0000 4.0
50.0000 10.0
100.0000 20.5
200.0000 40.5
500.0000 101.5
1000.0000 202.5
2000.0000 405.5
5000.0000 1013.5
10,000.0000 2027.0
20,000.0000 4054.0
50,000.0000 10,134.5
100,000.0000 20,269.5
200,000.0000 40,538.5
500,000.0000 101,346.5
1,000,000.0000 202,693.5
ARDR tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
YUM ARDR
coinmill.com
1.0 4.9336
2.0 9.8671
5.0 24.6678
10.0 49.3356
20.0 98.6712
50.0 246.6780
100.0 493.3559
200.0 986.7118
500.0 2466.7796
1000.0 4933.5591
2000.0 9867.1183
5000.0 24,667.7957
10,000.0 49,335.5915
20,000.0 98,671.1829
50,000.0 246,677.9574
100,000.0 493,355.9147
200,000.0 986,711.8294
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ