Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Ardor (ARDR) và Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


ARDR YUM
coinmill.com
5.0000 1.0
10.0000 2.0
20.0000 4.0
50.0000 9.5
100.0000 19.0
200.0000 38.0
500.0000 95.5
1000.0000 190.5
2000.0000 381.0
5000.0000 953.0
10,000.0000 1906.0
20,000.0000 3812.0
50,000.0000 9529.5
100,000.0000 19,059.0
200,000.0000 38,118.0
500,000.0000 95,294.5
1,000,000.0000 190,589.5
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
YUM ARDR
coinmill.com
1.0 5.2469
2.0 10.4938
5.0 26.2344
10.0 52.4688
20.0 104.9377
50.0 262.3442
100.0 524.6884
200.0 1049.3769
500.0 2623.4422
1000.0 5246.8844
2000.0 10,493.7688
5000.0 26,234.4221
10,000.0 52,468.8442
20,000.0 104,937.6884
50,000.0 262,344.2210
100,000.0 524,688.4419
200,000.0 1,049,376.8838
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ