Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Argentum (ARG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Bỉ Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bỉ Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bỉ Francs hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa.


ARG BEF
coinmill.com
0.100 17.5
0.200 35.0
0.500 87.5
1.000 174.5
2.000 349.0
5.000 872.5
10.000 1745.0
20.000 3490.0
50.000 8725.5
100.000 17,450.5
200.000 34,901.0
500.000 87,253.0
1000.000 174,506.0
2000.000 349,012.0
5000.000 872,530.5
10,000.000 1,745,060.5
20,000.000 3,490,121.0
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
BEF ARG
coinmill.com
20.0 0.115
50.0 0.287
100.0 0.573
200.0 1.146
500.0 2.865
1000.0 5.730
2000.0 11.461
5000.0 28.652
10,000.0 57.305
20,000.0 114.609
50,000.0 286.523
100,000.0 573.046
200,000.0 1146.092
500,000.0 2865.230
1,000,000.0 5730.460
2,000,000.0 11,460.920
5,000,000.0 28,652.300
BEF tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ