Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Argentum (ARG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


ARG FRF
coinmill.com
0.100 2.87
0.200 5.74
0.500 14.34
1.000 28.68
2.000 57.35
5.000 143.38
10.000 286.75
20.000 573.51
50.000 1433.77
100.000 2867.55
200.000 5735.10
500.000 14,337.74
1000.000 28,675.49
2000.000 57,350.98
5000.000 143,377.44
10,000.000 286,754.88
20,000.000 573,509.76
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
FRF ARG
coinmill.com
5.00 0.174
10.00 0.349
20.00 0.697
50.00 1.744
100.00 3.487
200.00 6.975
500.00 17.436
1000.00 34.873
2000.00 69.746
5000.00 174.365
10,000.00 348.730
20,000.00 697.460
50,000.00 1743.649
100,000.00 3487.299
200,000.00 6974.598
500,000.00 17,436.495
1,000,000.00 34,872.990
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ