Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Argentum (ARG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


ARG FRF
coinmill.com
0.200 6.08
0.500 15.19
1.000 30.39
2.000 60.78
5.000 151.94
10.000 303.89
20.000 607.78
50.000 1519.45
100.000 3038.90
200.000 6077.80
500.000 15,194.50
1000.000 30,388.99
2000.000 60,777.99
5000.000 151,944.97
10,000.000 303,889.94
20,000.000 607,779.88
50,000.000 1,519,449.71
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
FRF ARG
coinmill.com
5.00 0.165
10.00 0.329
20.00 0.658
50.00 1.645
100.00 3.291
200.00 6.581
500.00 16.453
1000.00 32.907
2000.00 65.813
5000.00 164.533
10,000.00 329.067
20,000.00 658.133
50,000.00 1645.333
100,000.00 3290.665
200,000.00 6581.330
500,000.00 16,453.325
1,000,000.00 32,906.650
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ