Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Argentum (ARG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


ARG FRF
coinmill.com
0.100 2.83
0.200 5.67
0.500 14.17
1.000 28.35
2.000 56.70
5.000 141.75
10.000 283.49
20.000 566.98
50.000 1417.45
100.000 2834.90
200.000 5669.80
500.000 14,174.50
1000.000 28,349.01
2000.000 56,698.01
5000.000 141,745.03
10,000.000 283,490.07
20,000.000 566,980.14
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
FRF ARG
coinmill.com
5.00 0.176
10.00 0.353
20.00 0.705
50.00 1.764
100.00 3.527
200.00 7.055
500.00 17.637
1000.00 35.275
2000.00 70.549
5000.00 176.373
10,000.00 352.746
20,000.00 705.492
50,000.00 1763.730
100,000.00 3527.460
200,000.00 7054.921
500,000.00 17,637.302
1,000,000.00 35,274.604
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ