Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


ARG GBP
coinmill.com
0.200 0.75
0.500 1.87
1.000 3.75
2.000 7.49
5.000 18.73
10.000 37.46
20.000 74.92
50.000 187.30
100.000 374.60
200.000 749.20
500.000 1872.99
1000.000 3745.98
2000.000 7491.96
5000.000 18,729.90
10,000.000 37,459.80
20,000.000 74,919.60
50,000.000 187,299.01
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
GBP ARG
coinmill.com
0.50 0.133
1.00 0.267
2.00 0.534
5.00 1.335
10.00 2.670
20.00 5.339
50.00 13.348
100.00 26.695
200.00 53.391
500.00 133.476
1000.00 266.953
2000.00 533.906
5000.00 1334.764
10,000.00 2669.528
20,000.00 5339.057
50,000.00 13,347.641
100,000.00 26,695.283
GBP tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ