Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ARG ILS
coinmill.com
0.100 1.76
0.200 3.52
0.500 8.81
1.000 17.61
2.000 35.23
5.000 88.06
10.000 176.13
20.000 352.25
50.000 880.63
100.000 1761.25
200.000 3522.50
500.000 8806.26
1000.000 17,612.52
2000.000 35,225.04
5000.000 88,062.61
10,000.000 176,125.22
20,000.000 352,250.44
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
ILS ARG
coinmill.com
2.00 0.114
5.00 0.284
10.00 0.568
20.00 1.136
50.00 2.839
100.00 5.678
200.00 11.356
500.00 28.389
1000.00 56.778
2000.00 113.556
5000.00 283.889
10,000.00 567.778
20,000.00 1135.556
50,000.00 2838.889
100,000.00 5677.779
200,000.00 11,355.557
500,000.00 28,388.893
ILS tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ