Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ARG ILS
coinmill.com
0.100 1.62
0.200 3.24
0.500 8.09
1.000 16.19
2.000 32.38
5.000 80.95
10.000 161.90
20.000 323.80
50.000 809.50
100.000 1619.00
200.000 3238.00
500.000 8095.00
1000.000 16,190.00
2000.000 32,379.99
5000.000 80,949.99
10,000.000 161,899.97
20,000.000 323,799.95
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
ILS ARG
coinmill.com
2.00 0.124
5.00 0.309
10.00 0.618
20.00 1.235
50.00 3.088
100.00 6.177
200.00 12.353
500.00 30.883
1000.00 61.767
2000.00 123.533
5000.00 308.833
10,000.00 617.665
20,000.00 1235.331
50,000.00 3088.327
100,000.00 6176.653
200,000.00 12,353.306
500,000.00 30,883.266
ILS tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ