Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ARG ILS
coinmill.com
0.200 3.59
0.500 8.97
1.000 17.94
2.000 35.88
5.000 89.70
10.000 179.40
20.000 358.81
50.000 897.02
100.000 1794.04
200.000 3588.08
500.000 8970.20
1000.000 17,940.39
2000.000 35,880.78
5000.000 89,701.95
10,000.000 179,403.91
20,000.000 358,807.82
50,000.000 897,019.54
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
ILS ARG
coinmill.com
2.00 0.111
5.00 0.279
10.00 0.557
20.00 1.115
50.00 2.787
100.00 5.574
200.00 11.148
500.00 27.870
1000.00 55.740
2000.00 111.480
5000.00 278.701
10,000.00 557.401
20,000.00 1114.803
50,000.00 2787.007
100,000.00 5574.015
200,000.00 11,148.029
500,000.00 27,870.073
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ