Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ARG KHR
coinmill.com
0.200 4000
0.500 10,100
1.000 20,200
2.000 40,400
5.000 100,900
10.000 201,900
20.000 403,700
50.000 1,009,300
100.000 2,018,700
200.000 4,037,300
500.000 10,093,300
1000.000 20,186,600
2000.000 40,373,100
5000.000 100,932,900
10,000.000 201,865,700
20,000.000 403,731,400
50,000.000 1,009,328,500
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
KHR ARG
coinmill.com
5000 0.248
10,000 0.495
20,000 0.991
50,000 2.477
100,000 4.954
200,000 9.908
500,000 24.769
1,000,000 49.538
2,000,000 99.076
5,000,000 247.689
10,000,000 495.379
20,000,000 990.758
50,000,000 2476.894
100,000,000 4953.788
200,000,000 9907.577
500,000,000 24,768.942
1,000,000,000 49,537.884
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ