Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Argentum (ARG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


ARG LUF
coinmill.com
0.100 17.5
0.200 34.5
0.500 86.5
1.000 173.0
2.000 346.5
5.000 866.0
10.000 1732.0
20.000 3463.5
50.000 8659.5
100.000 17,318.5
200.000 34,637.5
500.000 86,593.5
1000.000 173,187.5
2000.000 346,375.0
5000.000 865,937.5
10,000.000 1,731,874.5
20,000.000 3,463,749.0
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
LUF ARG
coinmill.com
20.0 0.115
50.0 0.289
100.0 0.577
200.0 1.155
500.0 2.887
1000.0 5.774
2000.0 11.548
5000.0 28.870
10,000.0 57.741
20,000.0 115.482
50,000.0 288.705
100,000.0 577.409
200,000.0 1154.818
500,000.0 2887.045
1,000,000.0 5774.090
2,000,000.0 11,548.180
5,000,000.0 28,870.451
LUF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ