Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Argentum (ARG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


ARG LUF
coinmill.com
0.200 36.5
0.500 91.5
1.000 183.5
2.000 367.0
5.000 917.0
10.000 1834.0
20.000 3668.5
50.000 9170.5
100.000 18,341.5
200.000 36,682.5
500.000 91,706.5
1000.000 183,413.0
2000.000 366,826.0
5000.000 917,065.0
10,000.000 1,834,130.5
20,000.000 3,668,260.5
50,000.000 9,170,651.5
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
LUF ARG
coinmill.com
20.0 0.109
50.0 0.273
100.0 0.545
200.0 1.090
500.0 2.726
1000.0 5.452
2000.0 10.904
5000.0 27.261
10,000.0 54.522
20,000.0 109.044
50,000.0 272.609
100,000.0 545.218
200,000.0 1090.435
500,000.0 2726.088
1,000,000.0 5452.175
2,000,000.0 10,904.350
5,000,000.0 27,260.876
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ