Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Argentum (ARG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


ARG LUF
coinmill.com
0.100 17.5
0.200 35.0
0.500 87.0
1.000 174.0
2.000 348.0
5.000 869.5
10.000 1739.0
20.000 3478.5
50.000 8695.5
100.000 17,391.5
200.000 34,783.0
500.000 86,957.5
1000.000 173,914.5
2000.000 347,829.5
5000.000 869,573.5
10,000.000 1,739,147.0
20,000.000 3,478,294.5
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
LUF ARG
coinmill.com
20.0 0.115
50.0 0.287
100.0 0.575
200.0 1.150
500.0 2.875
1000.0 5.750
2000.0 11.500
5000.0 28.750
10,000.0 57.499
20,000.0 114.999
50,000.0 287.497
100,000.0 574.994
200,000.0 1149.989
500,000.0 2874.972
1,000,000.0 5749.945
2,000,000.0 11,499.889
5,000,000.0 28,749.723
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ