The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Argentum (ARG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


ARG LVL
coinmill.com
0.100 0.30
0.200 0.61
0.500 1.52
1.000 3.05
2.000 6.09
5.000 15.24
10.000 30.47
20.000 60.95
50.000 152.36
100.000 304.73
200.000 609.45
500.000 1523.63
1000.000 3047.26
2000.000 6094.51
5000.000 15,236.28
10,000.000 30,472.56
20,000.000 60,945.12
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
LVL ARG
coinmill.com
0.50 0.164
1.00 0.328
2.00 0.656
5.00 1.641
10.00 3.282
20.00 6.563
50.00 16.408
100.00 32.816
200.00 65.633
500.00 164.082
1000.00 328.164
2000.00 656.328
5000.00 1640.820
10,000.00 3281.641
20,000.00 6563.282
50,000.00 16,408.204
100,000.00 32,816.409
LVL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ