Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Argentum (ARG) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Malagasy Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Francs hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa.


ARG MGF
coinmill.com
0.200 21,700
0.500 54,250
1.000 108,550
2.000 217,050
5.000 542,650
10.000 1,085,350
20.000 2,170,650
50.000 5,426,650
100.000 10,853,250
200.000 21,706,500
500.000 54,266,250
1000.000 108,532,500
2000.000 217,065,000
5000.000 542,662,500
10,000.000 1,085,325,050
20,000.000 2,170,650,100
50,000.000 5,426,625,250
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
MGF ARG
coinmill.com
20,000 0.184
50,000 0.461
100,000 0.921
200,000 1.843
500,000 4.607
1,000,000 9.214
2,000,000 18.428
5,000,000 46.069
10,000,000 92.138
20,000,000 184.277
50,000,000 460.691
100,000,000 921.383
200,000,000 1842.766
500,000,000 4606.915
1,000,000,000 9213.830
2,000,000,000 18,427.659
5,000,000,000 46,069.148
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ