Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Argentum (ARG) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


ARG RUR
coinmill.com
0.200 89,550
0.500 223,880
1.000 447,750
2.000 895,510
5.000 2,238,770
10.000 4,477,530
20.000 8,955,070
50.000 22,387,670
100.000 44,775,330
200.000 89,550,660
500.000 223,876,650
1000.000 447,753,310
2000.000 895,506,620
5000.000 2,238,766,550
10,000.000 4,477,533,090
20,000.000 8,955,066,180
50,000.000 22,387,665,450
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
RUR ARG
coinmill.com
50,000 0.112
100,000 0.223
200,000 0.447
500,000 1.117
1,000,000 2.233
2,000,000 4.467
5,000,000 11.167
10,000,000 22.334
20,000,000 44.667
50,000,000 111.669
100,000,000 223.337
200,000,000 446.675
500,000,000 1116.686
1,000,000,000 2233.373
2,000,000,000 4466.745
5,000,000,000 11,166.863
10,000,000,000 22,333.727
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ