Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Argentum (ARG) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


ARG RUR
coinmill.com
0.200 94,640
0.500 236,600
1.000 473,210
2.000 946,420
5.000 2,366,040
10.000 4,732,090
20.000 9,464,170
50.000 23,660,440
100.000 47,320,870
200.000 94,641,740
500.000 236,604,350
1000.000 473,208,710
2000.000 946,417,420
5000.000 2,366,043,540
10,000.000 4,732,087,080
20,000.000 9,464,174,160
50,000.000 23,660,435,400
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
RUR ARG
coinmill.com
50,000 0.106
100,000 0.211
200,000 0.423
500,000 1.057
1,000,000 2.113
2,000,000 4.226
5,000,000 10.566
10,000,000 21.132
20,000,000 42.265
50,000,000 105.662
100,000,000 211.323
200,000,000 422.646
500,000,000 1056.616
1,000,000,000 2113.232
2,000,000,000 4226.465
5,000,000,000 10,566.162
10,000,000,000 21,132.325
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ