Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Argentum (ARG) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


ARG RUR
coinmill.com
0.100 39,820
0.200 79,630
0.500 199,080
1.000 398,160
2.000 796,310
5.000 1,990,780
10.000 3,981,560
20.000 7,963,130
50.000 19,907,820
100.000 39,815,640
200.000 79,631,270
500.000 199,078,180
1000.000 398,156,360
2000.000 796,312,720
5000.000 1,990,781,790
10,000.000 3,981,563,580
20,000.000 7,963,127,170
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
RUR ARG
coinmill.com
50,000 0.126
100,000 0.251
200,000 0.502
500,000 1.256
1,000,000 2.512
2,000,000 5.023
5,000,000 12.558
10,000,000 25.116
20,000,000 50.232
50,000,000 125.579
100,000,000 251.158
200,000,000 502.315
500,000,000 1255.788
1,000,000,000 2511.576
2,000,000,000 5023.152
5,000,000,000 12,557.881
10,000,000,000 25,115.761
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ