Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Argentum (ARG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


ARG SKK
coinmill.com
0.100 13.0
0.200 26.0
0.500 65.0
1.000 130.0
2.000 260.0
5.000 649.5
10.000 1299.0
20.000 2597.5
50.000 6494.0
100.000 12,988.0
200.000 25,976.0
500.000 64,940.5
1000.000 129,880.5
2000.000 259,761.5
5000.000 649,403.5
10,000.000 1,298,807.0
20,000.000 2,597,614.0
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
SKK ARG
coinmill.com
20.0 0.154
50.0 0.385
100.0 0.770
200.0 1.540
500.0 3.850
1000.0 7.699
2000.0 15.399
5000.0 38.497
10,000.0 76.994
20,000.0 153.987
50,000.0 384.969
100,000.0 769.937
200,000.0 1539.875
500,000.0 3849.687
1,000,000.0 7699.374
2,000,000.0 15,398.748
5,000,000.0 38,496.870
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ