Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


ARG TRY
coinmill.com
0.200 21.08
0.500 52.71
1.000 105.42
2.000 210.83
5.000 527.08
10.000 1054.17
20.000 2108.33
50.000 5270.83
100.000 10,541.65
200.000 21,083.30
500.000 52,708.26
1000.000 105,416.52
2000.000 210,833.03
5000.000 527,082.58
10,000.000 1,054,165.17
20,000.000 2,108,330.33
50,000.000 5,270,825.83
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
TRY ARG
coinmill.com
20.00 0.190
50.00 0.474
100.00 0.949
200.00 1.897
500.00 4.743
1000.00 9.486
2000.00 18.972
5000.00 47.431
10,000.00 94.862
20,000.00 189.724
50,000.00 474.309
100,000.00 948.618
200,000.00 1897.236
500,000.00 4743.090
1,000,000.00 9486.180
2,000,000.00 18,972.359
5,000,000.00 47,430.898
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ