Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Peso Argentina (ARS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Argentina và Áo Schilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Argentina. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Áo Schilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Áo Schillings hoặc Argentina Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Argentina là tiền tệ Argentina (AR, ARG). Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Ký hiệu ARS có thể được viết $. Peso Argentina được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Argentina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa.


ARS ATS
coinmill.com
200.00 10
500.00 25
1000.00 50
2000.00 100
5000.00 250
10,000.00 499
20,000.00 999
50,000.00 2496
100,000.00 4993
200,000.00 9985
500,000.00 24,963
1,000,000.00 49,926
2,000,000.00 99,851
5,000,000.00 249,628
10,000,000.00 499,256
20,000,000.00 998,511
50,000,000.00 2,496,278
ARS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ATS ARS
coinmill.com
10 200.30
20 400.60
50 1001.49
100 2002.98
200 4005.96
500 10,014.91
1000 20,029.82
2000 40,059.64
5000 100,149.09
10,000 200,298.18
20,000 400,596.36
50,000 1,001,490.90
100,000 2,002,981.81
200,000 4,005,963.61
500,000 10,014,909.03
1,000,000 20,029,818.06
2,000,000 40,059,636.13
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ