Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Peso Argentina (ARS) và Lép Bungari (BGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Argentina và Bungari Old Lev được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Argentina. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bungari Old Lev trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Old Leva hoặc Argentina Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Argentina là tiền tệ Argentina (AR, ARG). Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ký hiệu ARS có thể được viết $. Peso Argentina được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Argentina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa.


ARS BGL
coinmill.com
200.00 1510
500.00 3770
1000.00 7540
2000.00 15,080
5000.00 37,700
10,000.00 75,410
20,000.00 150,820
50,000.00 377,050
100,000.00 754,090
200,000.00 1,508,180
500,000.00 3,770,460
1,000,000.00 7,540,920
2,000,000.00 15,081,830
5,000,000.00 37,704,580
10,000,000.00 75,409,160
20,000,000.00 150,818,320
50,000,000.00 377,045,800
ARS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BGL ARS
coinmill.com
1000 132.61
2000 265.22
5000 663.05
10,000 1326.10
20,000 2652.20
50,000 6630.49
100,000 13,260.99
200,000 26,521.98
500,000 66,304.94
1,000,000 132,609.89
2,000,000 265,219.77
5,000,000 663,049.43
10,000,000 1,326,098.86
20,000,000 2,652,197.71
50,000,000 6,630,494.28
100,000,000 13,260,988.57
200,000,000 26,521,977.14
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ