Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Peso Argentina (ARS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Argentina và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Argentina. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Argentina Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Argentina là tiền tệ Argentina (AR, ARG). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu ARS có thể được viết $. Peso Argentina được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Argentina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


ARS ESP
coinmill.com
200.00 127
500.00 318
1000.00 637
2000.00 1273
5000.00 3183
10,000.00 6367
20,000.00 12,733
50,000.00 31,833
100,000.00 63,665
200,000.00 127,331
500,000.00 318,327
1,000,000.00 636,655
2,000,000.00 1,273,309
5,000,000.00 3,183,274
10,000,000.00 6,366,547
20,000,000.00 12,733,095
50,000,000.00 31,832,737
ARS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP ARS
coinmill.com
100 157.07
200 314.14
500 785.36
1000 1570.71
2000 3141.42
5000 7853.55
10,000 15,707.10
20,000 31,414.20
50,000 78,535.50
100,000 157,071.00
200,000 314,142.01
500,000 785,355.02
1,000,000 1,570,710.03
2,000,000 3,141,420.06
5,000,000 7,853,550.15
10,000,000 15,707,100.31
20,000,000 31,414,200.61
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ