Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Peso Argentina (ARS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Argentina và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Argentina. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Argentina Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Argentina là tiền tệ Argentina (AR, ARG). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu ARS có thể được viết $. Peso Argentina được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Argentina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ARS ITL
coinmill.com
200.00 1405
500.00 3513
1000.00 7025
2000.00 14,050
5000.00 35,126
10,000.00 70,252
20,000.00 140,505
50,000.00 351,262
100,000.00 702,524
200,000.00 1,405,048
500,000.00 3,512,620
1,000,000.00 7,025,239
2,000,000.00 14,050,479
5,000,000.00 35,126,196
10,000,000.00 70,252,393
20,000,000.00 140,504,786
50,000,000.00 351,261,964
ARS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL ARS
coinmill.com
1000 142.34
2000 284.69
5000 711.72
10,000 1423.44
20,000 2846.88
50,000 7117.20
100,000 14,234.39
200,000 28,468.78
500,000 71,171.95
1,000,000 142,343.91
2,000,000 284,687.81
5,000,000 711,719.53
10,000,000 1,423,439.06
20,000,000 2,846,878.12
50,000,000 7,117,195.30
100,000,000 14,234,390.60
200,000,000 28,468,781.19
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ