Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Peso Argentina (ARS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Argentina và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Argentina. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Argentina Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Argentina là tiền tệ Argentina (AR, ARG). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu ARS có thể được viết $. Peso Argentina được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Argentina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ARS ITL
coinmill.com
200.00 1480
500.00 3699
1000.00 7398
2000.00 14,796
5000.00 36,990
10,000.00 73,980
20,000.00 147,959
50,000.00 369,898
100,000.00 739,796
200,000.00 1,479,592
500,000.00 3,698,979
1,000,000.00 7,397,958
2,000,000.00 14,795,916
5,000,000.00 36,989,790
10,000,000.00 73,979,580
20,000,000.00 147,959,159
50,000,000.00 369,897,898
ARS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL ARS
coinmill.com
1000 135.17
2000 270.34
5000 675.86
10,000 1351.72
20,000 2703.45
50,000 6758.62
100,000 13,517.24
200,000 27,034.49
500,000 67,586.22
1,000,000 135,172.44
2,000,000 270,344.87
5,000,000 675,862.18
10,000,000 1,351,724.36
20,000,000 2,703,448.72
50,000,000 6,758,621.80
100,000,000 13,517,243.60
200,000,000 27,034,487.20
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ