Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Peso Argentina (ARS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Argentina và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Argentina. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Argentina Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Argentina là tiền tệ Argentina (AR, ARG). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu ARS có thể được viết $. Peso Argentina được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Argentina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ARS ITL
coinmill.com
200.00 1412
500.00 3529
1000.00 7058
2000.00 14,116
5000.00 35,291
10,000.00 70,581
20,000.00 141,163
50,000.00 352,907
100,000.00 705,813
200,000.00 1,411,626
500,000.00 3,529,065
1,000,000.00 7,058,131
2,000,000.00 14,116,262
5,000,000.00 35,290,655
10,000,000.00 70,581,310
20,000,000.00 141,162,620
50,000,000.00 352,906,550
ARS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL ARS
coinmill.com
1000 141.68
2000 283.36
5000 708.40
10,000 1416.81
20,000 2833.61
50,000 7084.03
100,000 14,168.06
200,000 28,336.11
500,000 70,840.28
1,000,000 141,680.57
2,000,000 283,361.13
5,000,000 708,402.83
10,000,000 1,416,805.67
20,000,000 2,833,611.33
50,000,000 7,084,028.34
100,000,000 14,168,056.67
200,000,000 28,336,113.35
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ