Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Argentina và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Argentina. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Argentina Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Argentina là tiền tệ Argentina (AR, ARG). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu ARS có thể được viết $. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Peso Argentina được chia thành 100 centavos. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peso Argentina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ARS KHR
coinmill.com
200.00 3400
500.00 8500
1000.00 17,000
2000.00 34,000
5000.00 84,900
10,000.00 169,900
20,000.00 339,800
50,000.00 849,400
100,000.00 1,698,900
200,000.00 3,397,700
500,000.00 8,494,300
1,000,000.00 16,988,500
2,000,000.00 33,977,000
5,000,000.00 84,942,600
10,000,000.00 169,885,100
20,000,000.00 339,770,200
50,000,000.00 849,425,600
ARS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR ARS
coinmill.com
5000 294.32
10,000 588.63
20,000 1177.27
50,000 2943.17
100,000 5886.33
200,000 11,772.66
500,000 29,431.65
1,000,000 58,863.31
2,000,000 117,726.61
5,000,000 294,316.54
10,000,000 588,633.07
20,000,000 1,177,266.14
50,000,000 2,943,165.35
100,000,000 5,886,330.70
200,000,000 11,772,661.41
500,000,000 29,431,653.52
1,000,000,000 58,863,307.04
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ