Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Argentina và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Argentina. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Argentina Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Argentina là tiền tệ Argentina (AR, ARG). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu ARS có thể được viết $. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Peso Argentina được chia thành 100 centavos. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Peso Argentina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


ARS SAR
coinmill.com
200.00 3
500.00 8
1000.00 16
2000.00 31
5000.00 78
10,000.00 155
20,000.00 310
50,000.00 775
100,000.00 1550
200,000.00 3100
500,000.00 7750
1,000,000.00 15,501
2,000,000.00 31,002
5,000,000.00 77,505
10,000,000.00 155,010
20,000,000.00 310,020
50,000,000.00 775,050
ARS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR ARS
coinmill.com
2 129.02
5 322.56
10 645.12
20 1290.24
50 3225.60
100 6451.20
200 12,902.40
500 32,256.00
1000 64,511.99
2000 129,023.99
5000 322,559.97
10,000 645,119.95
20,000 1,290,239.90
50,000 3,225,599.74
100,000 6,451,199.48
200,000 12,902,398.97
500,000 32,255,997.42
SAR tỷ lệ
12 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ