Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Argentina và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Argentina. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Argentina Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Argentina là tiền tệ Argentina (AR, ARG). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu ARS có thể được viết $. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Peso Argentina được chia thành 100 centavos. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Argentina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


ARS TWD
coinmill.com
200.00 25
500.00 63
1000.00 127
2000.00 253
5000.00 633
10,000.00 1267
20,000.00 2533
50,000.00 6333
100,000.00 12,667
200,000.00 25,333
500,000.00 63,334
1,000,000.00 126,667
2,000,000.00 253,334
5,000,000.00 633,336
10,000,000.00 1,266,672
20,000,000.00 2,533,344
50,000,000.00 6,333,361
ARS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD ARS
coinmill.com
20 157.89
50 394.74
100 789.47
200 1578.94
500 3947.35
1000 7894.70
2000 15,789.41
5000 39,473.51
10,000 78,947.03
20,000 157,894.06
50,000 394,735.15
100,000 789,470.29
200,000 1,578,940.59
500,000 3,947,351.47
1,000,000 7,894,702.95
2,000,000 15,789,405.89
5,000,000 39,473,514.73
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ