Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Auroracoin (AUR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Auroracoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Auroracoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Auroracoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi AUR có 11 chữ số có nghĩa.


ATS AUR
coinmill.com
10 17.27936
20 34.55872
50 86.39679
100 172.79358
200 345.58716
500 863.96791
1000 1727.93582
2000 3455.87164
5000 8639.67911
10,000 17,279.35822
20,000 34,558.71643
50,000 86,396.79109
100,000 172,793.58217
200,000 345,587.16434
500,000 863,967.91086
1,000,000 1,727,935.82172
2,000,000 3,455,871.64345
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
AUR ATS
coinmill.com
20.00000 12
50.00000 29
100.00000 58
200.00000 116
500.00000 289
1000.00000 579
2000.00000 1157
5000.00000 2894
10,000.00000 5787
20,000.00000 11,575
50,000.00000 28,936
100,000.00000 57,873
200,000.00000 115,745
500,000.00000 289,363
1,000,000.00000 578,725
2,000,000.00000 1,157,450
5,000,000.00000 2,893,626
AUR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ