Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible Marka hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa.


ATS BAM
coinmill.com
10 1.5
20 3.0
50 7.5
100 15.0
200 30.0
500 75.0
1000 150.0
2000 300.5
5000 751.0
10,000 1502.0
20,000 3004.0
50,000 7509.5
100,000 15,019.5
200,000 30,038.5
500,000 75,097.0
1,000,000 150,193.5
2,000,000 300,387.0
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
BAM ATS
coinmill.com
1.0 7
2.0 13
5.0 33
10.0 67
20.0 133
50.0 333
100.0 666
200.0 1332
500.0 3329
1000.0 6658
2000.0 13,316
5000.0 33,290
10,000.0 66,581
20,000.0 133,162
50,000.0 332,904
100,000.0 665,808
200,000.0 1,331,615
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ