Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Taka Bangladesh (BDT) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Taka Bangladesh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Taka Bangladesh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa.


ATS BDT
coinmill.com
10 84.63
20 169.25
50 423.13
100 846.27
200 1692.54
500 4231.34
1000 8462.69
2000 16,925.37
5000 42,313.43
10,000 84,626.86
20,000 169,253.71
50,000 423,134.29
100,000 846,268.57
200,000 1,692,537.14
500,000 4,231,342.86
1,000,000 8,462,685.71
2,000,000 16,925,371.42
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
BDT ATS
coinmill.com
100.00 12
200.00 24
500.00 59
1000.00 118
2000.00 236
5000.00 591
10,000.00 1182
20,000.00 2363
50,000.00 5908
100,000.00 11,817
200,000.00 23,633
500,000.00 59,083
1,000,000.00 118,166
2,000,000.00 236,332
5,000,000.00 590,829
10,000,000.00 1,181,658
20,000,000.00 2,363,316
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ