Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Taka Bangladesh (BDT) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Taka Bangladesh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Taka Bangladesh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa.


ATS BDT
coinmill.com
10 88.61
20 177.22
50 443.06
100 886.11
200 1772.22
500 4430.56
1000 8861.12
2000 17,722.23
5000 44,305.58
10,000 88,611.15
20,000 177,222.31
50,000 443,055.77
100,000 886,111.55
200,000 1,772,223.10
500,000 4,430,557.74
1,000,000 8,861,115.49
2,000,000 17,722,230.98
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
BDT ATS
coinmill.com
100.00 11
200.00 23
500.00 56
1000.00 113
2000.00 226
5000.00 564
10,000.00 1129
20,000.00 2257
50,000.00 5643
100,000.00 11,285
200,000.00 22,571
500,000.00 56,426
1,000,000.00 112,853
2,000,000.00 225,705
5,000,000.00 564,263
10,000,000.00 1,128,526
20,000,000.00 2,257,052
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ