Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Bahraini Dinar (BHD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Bahraini Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bahraini Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahrain dinar hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa.


ATS BHD
coinmill.com
10 0.30
20 0.60
50 1.55
100 3.10
200 6.20
500 15.55
1000 31.10
2000 62.20
5000 155.50
10,000 311.00
20,000 622.05
50,000 1555.05
100,000 3110.15
200,000 6220.25
500,000 15,550.65
1,000,000 31,101.30
2,000,000 62,202.60
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
BHD ATS
coinmill.com
0.20 6
0.50 16
1.00 32
2.00 64
5.00 161
10.00 322
20.00 643
50.00 1608
100.00 3215
200.00 6431
500.00 16,076
1000.00 32,153
2000.00 64,306
5000.00 160,765
10,000.00 321,530
20,000.00 643,060
50,000.00 1,607,650
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ