Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Brunei Dollar (BND) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Brunei Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Brunei Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Brunei đô la hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa.


ATS BND
coinmill.com
10 1.09
20 2.18
50 5.45
100 10.91
200 21.82
500 54.54
1000 109.08
2000 218.16
5000 545.39
10,000 1090.78
20,000 2181.56
50,000 5453.91
100,000 10,907.82
200,000 21,815.65
500,000 54,539.12
1,000,000 109,078.24
2,000,000 218,156.48
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
BND ATS
coinmill.com
1.00 9
2.00 18
5.00 46
10.00 92
20.00 183
50.00 458
100.00 917
200.00 1834
500.00 4584
1000.00 9168
2000.00 18,335
5000.00 45,839
10,000.00 91,677
20,000.00 183,355
50,000.00 458,387
100,000.00 916,773
200,000.00 1,833,546
BND tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ