Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Boliviano Bôlivia (BOB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Boliviano Bôlivia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Boliviano Bôlivia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivia bolivianos hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa.


ATS BOB
coinmill.com
10 5.6
20 11.3
50 28.1
100 56.3
200 112.6
500 281.4
1000 562.8
2000 1125.7
5000 2814.2
10,000 5628.4
20,000 11,256.9
50,000 28,142.1
100,000 56,284.3
200,000 112,568.5
500,000 281,421.4
1,000,000 562,842.7
2,000,000 1,125,685.5
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
BOB ATS
coinmill.com
5.0 9
10.0 18
20.0 36
50.0 89
100.0 178
200.0 355
500.0 888
1000.0 1777
2000.0 3553
5000.0 8883
10,000.0 17,767
20,000.0 35,534
50,000.0 88,835
100,000.0 177,670
200,000.0 355,339
500,000.0 888,348
1,000,000.0 1,776,695
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ