Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Dollar Bahamas (BSD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Dollar Bahamas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Bahamas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahamas đô la hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Dollar Bahamas là tiền tệ Bahamas (BS, BHS). Ký hiệu BSD có thể được viết B$. Dollar Bahamas được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BSD có 1 chữ số có nghĩa.


ATS BSD
coinmill.com
10 0.78
20 1.56
50 3.89
100 7.78
200 15.55
500 38.88
1000 77.75
2000 155.51
5000 388.77
10,000 777.53
20,000 1555.06
50,000 3887.66
100,000 7775.33
200,000 15,550.65
500,000 38,876.63
1,000,000 77,753.25
2,000,000 155,506.50
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
BSD ATS
coinmill.com
0.50 6
1.00 13
2.00 26
5.00 64
10.00 129
20.00 257
50.00 643
100.00 1286
200.00 2572
500.00 6431
1000.00 12,861
2000.00 25,722
5000.00 64,306
10,000.00 128,612
20,000.00 257,224
50,000.00 643,060
100,000.00 1,286,120
BSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ