Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Ngultrum Bhutan (BTN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Ngultrum Bhutan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ngultrum Bhutan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa.


ATS BTN
coinmill.com
10 68.40
20 137.00
50 342.40
100 684.80
200 1369.60
500 3424.00
1000 6847.80
2000 13,695.60
5000 34,239.20
10,000 68,478.40
20,000 136,956.80
50,000 342,392.00
100,000 684,784.00
200,000 1,369,568.20
500,000 3,423,920.40
1,000,000 6,847,841.00
2,000,000 13,695,682.00
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
BTN ATS
coinmill.com
50.00 7
100.00 15
200.00 29
500.00 73
1000.00 146
2000.00 292
5000.00 730
10,000.00 1460
20,000.00 2921
50,000.00 7302
100,000.00 14,603
200,000.00 29,206
500,000.00 73,016
1,000,000.00 146,031
2,000,000.00 292,063
5,000,000.00 730,157
10,000,000.00 1,460,314
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ