Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Ngultrum Bhutan (BTN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Ngultrum Bhutan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ngultrum Bhutan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa.


ATS BTN
coinmill.com
10 68.80
20 137.60
50 344.00
100 688.00
200 1376.00
500 3440.00
1000 6880.00
2000 13,759.80
5000 34,399.60
10,000 68,799.00
20,000 137,598.20
50,000 343,995.20
100,000 687,990.60
200,000 1,375,981.00
500,000 3,439,952.60
1,000,000 6,879,905.40
2,000,000 13,759,810.60
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
BTN ATS
coinmill.com
50.00 7
100.00 15
200.00 29
500.00 73
1000.00 145
2000.00 291
5000.00 727
10,000.00 1454
20,000.00 2907
50,000.00 7268
100,000.00 14,535
200,000.00 29,070
500,000.00 72,675
1,000,000.00 145,351
2,000,000.00 290,702
5,000,000.00 726,754
10,000,000.00 1,453,508
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ