Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Đô la Canada (CAD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Đô la Canada được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Canada trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Canada đô la hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa.


ATS CAD
coinmill.com
10 1.17
20 2.33
50 5.83
100 11.66
200 23.31
500 58.28
1000 116.56
2000 233.12
5000 582.80
10,000 1165.60
20,000 2331.21
50,000 5828.02
100,000 11,656.04
200,000 23,312.09
500,000 58,280.22
1,000,000 116,560.45
2,000,000 233,120.90
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
CAD ATS
coinmill.com
1.00 9
2.00 17
5.00 43
10.00 86
20.00 172
50.00 429
100.00 858
200.00 1716
500.00 4290
1000.00 8579
2000.00 17,158
5000.00 42,896
10,000.00 85,792
20,000.00 171,585
50,000.00 428,962
100,000.00 857,924
200,000.00 1,715,848
CAD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ