Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Franc Thụy Sĩ (CHF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Franc Thụy Sĩ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thụy Sĩ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy sĩ hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa.


ATS CHF
coinmill.com
10 0.70
20 1.35
50 3.40
100 6.80
200 13.55
500 33.95
1000 67.85
2000 135.70
5000 339.25
10,000 678.50
20,000 1357.05
50,000 3392.60
100,000 6785.20
200,000 13,570.40
500,000 33,926.05
1,000,000 67,852.10
2,000,000 135,704.20
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
CHF ATS
coinmill.com
0.50 7
1.00 15
2.00 29
5.00 74
10.00 147
20.00 295
50.00 737
100.00 1474
200.00 2948
500.00 7369
1000.00 14,738
2000.00 29,476
5000.00 73,690
10,000.00 147,379
20,000.00 294,759
50,000.00 736,897
100,000.00 1,473,794
CHF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ