Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Franc Thụy Sĩ (CHF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Franc Thụy Sĩ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thụy Sĩ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy sĩ hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa.


ATS CHF
coinmill.com
10 0.65
20 1.35
50 3.35
100 6.75
200 13.45
500 33.70
1000 67.35
2000 134.75
5000 336.85
10,000 673.70
20,000 1347.40
50,000 3368.55
100,000 6737.10
200,000 13,474.25
500,000 33,685.55
1,000,000 67,371.15
2,000,000 134,742.30
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
CHF ATS
coinmill.com
0.50 7
1.00 15
2.00 30
5.00 74
10.00 148
20.00 297
50.00 742
100.00 1484
200.00 2969
500.00 7422
1000.00 14,843
2000.00 29,686
5000.00 74,216
10,000.00 148,431
20,000.00 296,863
50,000.00 742,157
100,000.00 1,484,315
CHF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ