Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Chile Unidad de Fomento (CLF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Chile Unidad de Fomento được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Chile Unidad de Fomento trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Chile Unidad de Fomentos hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


ATS CLF
coinmill.com
10 0.02
20 0.04
50 0.10
100 0.20
200 0.40
500 1.01
1000 2.02
2000 4.03
5000 10.08
10,000 20.17
20,000 40.34
50,000 100.85
100,000 201.70
200,000 403.39
500,000 1008.48
1,000,000 2016.96
2,000,000 4033.91
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
CLF ATS
coinmill.com
0.02 10
0.05 25
0.10 50
0.20 99
0.50 248
1.00 496
2.00 992
5.00 2479
10.00 4958
20.00 9916
50.00 24,790
100.00 49,580
200.00 99,159
500.00 247,898
1000.00 495,797
2000.00 991,593
5000.00 2,478,983
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ