Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Trung Quốc Yuan (CNH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Trung Quốc Yuan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Trung Quốc Yuan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc ra nước ngoài Yuan hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa.


ATS CNH
coinmill.com
10 6.0
20 12.0
50 30.0
100 60.0
200 119.5
500 299.0
1000 597.5
2000 1195.0
5000 2987.5
10,000 5975.5
20,000 11,950.5
50,000 29,876.5
100,000 59,752.5
200,000 119,505.5
500,000 298,763.5
1,000,000 597,527.5
2,000,000 1,195,055.0
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
CNH ATS
coinmill.com
5.0 8
10.0 17
20.0 33
50.0 84
100.0 167
200.0 335
500.0 837
1000.0 1674
2000.0 3347
5000.0 8368
10,000.0 16,736
20,000.0 33,471
50,000.0 83,678
100,000.0 167,356
200,000.0 334,713
500,000.0 836,782
1,000,000.0 1,673,563
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ